Mở cửa3,000
Cao nhất3,000
Thấp nhất3,000
KLGD
Vốn hóa26
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,000
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T61
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.04
EPS*-2,698
P/E-1.11
F P/E4.13
BVPS-7,606
P/B-0.39
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Lâm Vinh Huy | CTHĐQT | 1982 | CN Luật/CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thành Vinh | Phó CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 400 | 2011 | |
Bà Đỗ Ngọc Nga | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Mai Minh Vương | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế/KS Chế biến thực phẩm | 500 | 2011 | |
Bà Đoàn Thị Thu Hà | KTT | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,900 | 2001 | |
Ông Vũ Minh Bảo | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 1,000,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | 35,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Mai Trinh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Lâm Vinh Huy | CTHĐQT | 1982 | CN Luật/CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thành Vinh | Phó CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 400 | 2011 | |
Bà Đỗ Ngọc Nga | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Mai Minh Vương | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế/KS Chế biến thực phẩm | 500 | 2011 | |
Bà Đoàn Thị Thu Hà | KTT | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,900 | 2001 | |
Ông Vũ Minh Bảo | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 1,000,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | 35,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Mai Trinh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Lâm Vinh Huy | CTHĐQT | 1982 | CN Luật/CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thành Vinh | Phó CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 400 | 2011 | |
Bà Đỗ Ngọc Nga | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Mai Minh Vương | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế/KS Chế biến thực phẩm | 500 | 2011 | |
Bà Đoàn Thị Thu Hà | KTT | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,900 | 2001 | |
Ông Vũ Minh Bảo | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 1,000,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | 35,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hoa | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | N/A |