Mở cửa3,000
Cao nhất3,000
Thấp nhất3,000
KLGD
Vốn hóa26
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,000
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T61
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.04
EPS*-2,698
P/E-1.11
F P/E4.13
BVPS-7,606
P/B-0.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,538,300 | 28.84 | ||
CĐ ngoài công ty | 3,616,102 | 41.09 | |||
CĐ Nhà nước | 2,640,198 | 30 | Tổng công ty Thương mại Sài Gòn - Satra | ||
CĐ nội bộ | 5,400 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,543,700 | 28.91 | ||
CĐ ngoài công ty | 3,616,102 | 41.09 | |||
CĐ Nhà nước | 2,640,198 | 30 | Tổng công ty Thương mại Sài Gòn - Satra |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,543,700 | 28.91 | ||
CĐ ngoài công ty | 3,616,102 | 41.09 | |||
CĐ Nhà nước | 2,640,198 | 30 | Tổng công ty Thương mại Sài Gòn - Satra |