Mở cửa9,500
Cao nhất9,500
Thấp nhất9,500
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 9,500
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.13
Beta-0.40
EPS*-53
P/E-179.25
F P/E3.59
BVPS12,087
P/B0.79
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Quyết Thắng | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 640,611 | 2007 |
Ông Vũ Công Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 199,312 | 2003 | |
Ông Chu Quang Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | KTT | 1978 | CN TCKT | 2003 | ||
Bà Trần Thị Mỹ | Trưởng BKS | 1964 | CN KTTC/CN QTKD | 1998 | ||
Bà Bùi Thị Minh Nga | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 2001 | ||
Bà Phạm Thị Kim Luyến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 3,900 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Quyết Thắng | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 640,611 | 2007 |
Ông Vũ Công Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 199,312 | 2003 | |
Ông Chu Quang Thắng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | KTT | 1978 | CN TCKT | 2003 | ||
Bà Trần Thị Mỹ | Trưởng BKS | 1964 | CN KTTC/CN QTKD | 1998 | ||
Bà Bùi Thị Minh Nga | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 2001 | ||
Bà Phạm Thị Kim Luyến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 3,900 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Quyết Thắng | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 640,611 | 2007 |
Ông Lê Đức Khiêm | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN TCKT | 349,424 | 1999 | |
Ông Vũ Công Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 199,312 | 2003 | |
Ông Chu Quang Thắng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | KTT | 1978 | CN TCKT | 2003 | ||
Bà Trần Thị Mỹ | Trưởng BKS | 1964 | CN KTTC/CN QTKD | 1998 | ||
Bà Bùi Thị Minh Nga | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 2001 | ||
Bà Phạm Thị Kim Luyến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 3,900 | 2005 |