Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa88
Dư mua500
Dư bán100
Cao 52T 40,900
Thấp 52T20,600
KLBQ 52T227
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.35
EPS*1,534
P/E18.38
F P/E19.17
BVPS12,400
P/B2.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,826,083 | 58.69 | ||
CĐ Nhà nước | 1,285,200 | 41.31 | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,826,083 | 58.69 | ||
CĐ Nhà nước | 1,285,200 | 41.31 | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 1,826,083 | 58.69 | ||
CĐ Nhà nước | 1,285,200 | 41.31 | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP |