Mở cửa17,350
Cao nhất17,450
Thấp nhất17,000
KLGD4,000
Vốn hóa1,584
Dư mua2,600
Dư bán12,700
Cao 52T 20,800
Thấp 52T16,900
KLBQ 52T2,629
NN mua-
% NN sở hữu0.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.12
EPS*318
P/E54.79
F P/E68.39
BVPS22,389
P/B0.78
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Dương Đức Tính | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 8,564,634 | 2014 |
Bà Bùi Thị Lệ Hằng | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đặng Lưu Dũng | TVHĐQT | - | 2024 | |||
Bà Trần Thị Bích Ngọc | TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Trương Minh Hoàng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Đặng Thị Phương Nga | KTT | 1981 | CN Kế toán | 20,343 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lê Hằng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kế toán | 44,125 | 2013 | |
Ông Nguyễn Quang Đạt | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Nhường | Thành viên BKS | 1988 | ThS Luật | 13,195 | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Dương Đức Tính | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 8,564,634 | 2014 |
Bà Bùi Thị Lệ Hằng | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Đặng Lưu Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 2024 | ||
Bà Trần Thị Bích Ngọc | TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Trương Minh Hoàng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Đặng Thị Phương Nga | KTT | 1981 | CN Kế toán | 20,343 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lê Hằng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kế toán | 44,125 | 2013 | |
Ông Nguyễn Quang Đạt | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Nhường | Thành viên BKS | 1988 | ThS Luật | 13,195 | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Đức Tính | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 7,137,195 | 2014 |
Bà Bùi Thị Lệ Hằng | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Bích Ngọc | TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Trương Minh Hoàng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Đặng Thị Phương Nga | KTT | 1981 | CN Kế toán | 16,953 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lê Hằng | Trưởng BKS | 1965 | CN Kế toán | 36,771 | 2013 | |
Ông Nguyễn Quang Đạt | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Nhường | Thành viên BKS | 1988 | ThS Luật | 10,996 | 2014 |