Mở cửa17,350
Cao nhất17,450
Thấp nhất17,000
KLGD4,000
Vốn hóa1,584
Dư mua2,600
Dư bán12,700
Cao 52T 20,800
Thấp 52T16,900
KLBQ 52T2,629
NN mua-
% NN sở hữu0.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.12
EPS*318
P/E54.79
F P/E68.39
BVPS22,389
P/B0.78
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 670,676 | 0.89 | ||
CĐ trong nước | 74,983,215 | 99.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ nước ngoài | 642,708 | 0.85 | ||
CĐ trong nước | 75,011,183 | 99.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 619,608 | 0.82 | ||
CĐ trong nước | 75,034,283 | 99.18 |