Mở cửa17,350
Cao nhất17,450
Thấp nhất17,000
KLGD4,000
Vốn hóa1,584
Dư mua2,600
Dư bán12,700
Cao 52T 20,800
Thấp 52T16,900
KLBQ 52T2,629
NN mua-
% NN sở hữu0.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.12
EPS*318
P/E54.79
F P/E68.39
BVPS22,389
P/B0.78
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Dịch vụ Hàng không ASG | - | 100 |
Công ty TNHH Dịch vụ Sân bay phía Nam | - | 74.50 | |
Công ty TNHH Hạ tầng và Phát triển Khu công nghiệp ASG | - | 100 | |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sài Gòn | - | 47.03 | |
CTCP Du Lịch và Dịch vụ Hàng không Hà Nội | - | 27.13 | |
CTCP Jetlink Việt Nam | - | 20.94 | |
CTCP Logistics AGH | - | 47.57 | |
CTCP Logistics ASG | - | 99.93 | |
CTCP Logistics Quốc tế Tây Ninh | - | 20.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Dịch vụ Hàng không ASG | - | 100 |
Công ty TNHH Dịch vụ Sân bay phía Nam | - | 74.50 | |
Công ty TNHH Hạ tầng và Phát triển Khu công nghiệp ASG | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vinafco Bình Dương | - | 51.55 | |
Công ty TNHH MTV Vinafco Đà Nẵng | - | 51.55 | |
Công ty TNHH MTV Vinafco Hậu Giang | - | 51.55 | |
Công ty TNHH Nhà ga Hàng hóa Cam Ranh | - | 54.54 | |
Công ty TNHH Thương mại Hàng không Cam Ranh | - | 54.54 | |
Công ty TNHH Tiếp vận Vinafco Đình Vũ | - | 51.55 | |
Công ty TNHH Vận tải và Dịch vụ Vinafco | - | 51.55 | |
Công ty TNHH Vậntải và Dịch vụ Vinafco Miền Trung | - | 51.55 | |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sài Gòn | - | 47.03 | |
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | - | 54.54 | |
CTCP Du Lịch và Dịch vụ Hàng không Hà Nội | - | 27.13 | |
CTCP Jetlink Việt Nam | - | 20.94 | |
CTCP Logistics AGH | - | 47.57 | |
CTCP Logistics ASG | - | 99.93 | |
CTCP Logistics Quốc tế Tây Ninh | - | 20.99 | |
CTCP Miễn thuế cửa khẩu Quốc tế IDF | - | 34.45 | |
CTCP Vận tải biển Vinafco | - | 34.10 | |
CTCP Vinafco | - | 51.55 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH ALS Thành Phố Hồ Chí Minh | - | 59.96 |
Công ty TNHH Bất động sản Hoàng Gia Trang | - | 60 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Hàng không ASG | - | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Mặt đất Hàng không | - | 38.73 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Sân bay phía Nam | - | 74.50 | |
Công ty TNHH Hạ tầng và Phát triển Khu công nghiệp ASG | - | 100 | |
Công ty TNHH Nhà ga Hàng hóa Cam Ranh | - | 51.64 | |
Công ty TNHH Thương mại Hàng không Cam Ranh | - | 51.64 | |
Công ty TNHH Vận tải ASG | - | 99.93 | |
CTCP Dịch vụ ASGU | - | 50.97 | |
CTCP Dịch vụ Hàng không Sài Gòn | - | 47.03 | |
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | - | 51.64 | |
CTCP Dịch vụ Sân bay Sài Gòn | - | 97.97 | |
CTCP Du Lịch và Dịch vụ Hàng không Hà Nội | - | 27.16 | |
CTCP Giao nhận A Plus | - | 59.96 | |
CTCP HANA-DH TLS | - | 10.19 | |
CTCP Jetlink Việt Nam | - | 20.95 | |
CTCP Logistics AGH | - | 47.57 | |
CTCP Logistics ASG | - | 99.93 | |
CTCP Logistics Quốc tế Tây Ninh | - | 20.99 | |
CTCP Miễn thuế cửa khẩu Quốc tế IDF | - | 33.57 | |
CTCP Vinafco | - | 24.83 |