Mở cửa7,020
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,010
KLGD469,900
Vốn hóa2,595
Dư mua129,200
Dư bán6,600
Cao 52T 11,300
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T1,055,086
NN mua5,000
% NN sở hữu12.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.18
EPS*388
P/E18.20
F P/E3.73
BVPS21,901
P/B0.32
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 32,792,359 | 9.47 | ||
CĐ trong nước | 303,734,393 | 90.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2023 | CĐ nước ngoài | 8,669,291 | 2.58 | ||
CĐ trong nước | 327,857,461 | 97.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 7,767,004 | 2.31 | ||
CĐ trong nước | 328,759,748 | 97.69 |