Mở cửa7,020
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,010
KLGD469,900
Vốn hóa2,595
Dư mua129,200
Dư bán6,600
Cao 52T 11,300
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T1,055,086
NN mua5,000
% NN sở hữu12.72
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.18
EPS*388
P/E18.20
F P/E3.73
BVPS21,901
P/B0.32
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Thanh Thuấn | 64,982,431 | 19.31 |
Lê Tuấn Anh | 37,901,290 | 11.26 | |
Pyn Elite Fund (Non-Ucits) | 25,854,200 | 7.68 | |
Lê Thị Nguyệt Thu | 17,950,887 | 5.33 | |
Võ Thị Thanh Tâm | 17,497,753 | 5.20 | |
Lê Thị Thiên Trang | 17,288,415 | 5.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Thanh Thuấn | 64,982,431 | 19.31 |
Lê Tuấn Anh | 37,901,290 | 11.26 | |
Lê Thị Nguyệt Thu | 17,950,887 | 5.33 | |
Võ Thị Thanh Tâm | 17,497,753 | 5.20 | |
Lê Thị Thiên Trang | 17,288,415 | 5.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lê Thanh Thuấn | 64,982,431 | 19.31 |
Lê Tuấn Anh | 37,901,290 | 11.26 | |
Nhóm CĐ lớn - Nguyễn Văn Phụng | 19,042,621 | 5.66 | |
Lê Thị Nguyệt Thu | 17,950,887 | 5.33 | |
Võ Thị Thanh Tâm | 17,497,753 | 5.20 | |
Lê Thị Thiên Trang | 17,288,415 | 5.14 |