Mở cửa5,040
Cao nhất5,070
Thấp nhất5,000
KLGD52,100
Vốn hóa187
Dư mua13,100
Dư bán8,200
Cao 52T 5,200
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T58,476
NN mua-
% NN sở hữu48.99
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.02
EPS*133
P/E38
F P/E20.91
BVPS8,101
P/B0.62
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Takehiko Kawamoto | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Tomohiko Kawamoto | TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Minh Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 2,188,100 | 2004 | |
Ông Hosokoji Yu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | Đại học | N/A | ||
Ông Lại Văn Tú | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Toshiyuki Shimbori | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Đại học | Độc lập | ||
Ông Yasuyoshi Kasahara | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Takehiko Kawamoto | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Tomohiko Kawamoto | TVHĐQT | 1973 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Minh Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 2,188,100 | 2004 | |
Ông Hirohisa Ikeno | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Thương mại | N/A | ||
Ông Lại Văn Tú | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Yasuyoshi Kasahara | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Bửu Tuấn | Thành viên UBKTNB | 1962 | N/a | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Takehiko Kawamoto | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Tomohiko Kawamoto | TVHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Minh Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 2,188,100 | 2004 | |
Ông Hirohisa Ikeno | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Thương mại | N/A | ||
Ông Lại Văn Tú | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Yasuyoshi Kasahara | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Bửu Tuấn | Thành viên UBKTNB | 1962 | N/a | 2007 |