Mở cửa5,040
Cao nhất5,070
Thấp nhất5,000
KLGD52,000
Vốn hóa187
Dư mua13,200
Dư bán23,300
Cao 52T 5,200
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T58,476
NN mua-
% NN sở hữu48.99
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.02
EPS*133
P/E38
F P/E20.91
BVPS8,101
P/B0.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 69,388 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 18,872,509 | 50.54 | |||
Cổ phiếu quỹ | 387 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 18,226,382 | 48.81 | |||
Tổ chức trong nước | 171,263 | 0.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 66,971 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 17,284,150 | 46.29 | |||
Tổ chức nước ngoài | 18,229,594 | 48.82 | |||
Tổ chức trong nước | 1,759,214 | 4.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 69,389 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 17,513,468 | 46.90 | |||
Tổ chức nước ngoài | 18,226,794 | 48.81 | |||
Tổ chức trong nước | 1,530,278 | 4.10 |