Mở cửa5,040
Cao nhất5,070
Thấp nhất5,000
KLGD52,000
Vốn hóa187
Dư mua13,200
Dư bán25,200
Cao 52T 5,200
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T58,476
NN mua-
% NN sở hữu48.99
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.02
EPS*133
P/E38
F P/E20.91
BVPS8,101
P/B0.62
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Dầu khí Sài Gòn - Hà Nội | 30,000 (VND) | 33 |
Công ty Cổ phần Khí Hóa Lỏng Hoàng Anh | 30,000 (VND) | 35 | |
Công ty Cổ phần LPG Biển Đông | 80,000 (VND) | 20 | |
Công ty Cổ phần Năng lượng Gas Miền Trung | 47,500 (VND) | 40.54 | |
Công ty TNHH Bình khí Hong Vina | 25,520 (VND) | 35 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Tân Đại Phát | 4,868 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Khí dầu mỏ hóa lỏng Be Ta Gas | 10,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH LPG Tiến Phát | 6,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH MTV Khí Đốt Gia Đình | 417,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Vinh Quang | 2,800 (VND) | 51 | |
CTCP Dầu Khí An Pha | 141,300 (VND) | 98.57 | |
CTCP MT Gas | 63,000 (VND) | 67.56 | |
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Thương mại Thành Đạt | 3,000 (VND) | 49 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Minh Thảo | 20,000 (VND) | 97.99 | |
CTCP Thương mại và Dịch vụ Đức Hải | 4,500 (VND) | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Dầu khí Sài Gòn - Hà Nội | 30,000 (VND) | 33 |
Công ty Cổ phần Khí Hóa Lỏng Hoàng Anh | 30,000 (VND) | 20 | |
Công ty Cổ phần LPG Biển Đông | 80,000 (VND) | 20 | |
Công ty Cổ phần Năng lượng Gas Miền Trung | 10,000 (VND) | 29 | |
Công ty TNHH Bình khí Hong Vina | 25,520 (VND) | 35 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Tân Đại Phát | 4,868 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Khí dầu mỏ hóa lỏng Be Ta Gas | 10,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH LPG Tiến Phát | 6,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH MTV Khí Đốt Gia Đình | 477,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Vinh Quang | 2,800 (VND) | 49 | |
CTCP Dầu Khí An Pha | 141,300 (VND) | 98.57 | |
CTCP MT Gas | 63,000 (VND) | 67.56 | |
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Thương mại Thành Đạt | 3,000 (VND) | 49 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Minh Thảo | 20,000 (VND) | 97.99 | |
CTCP Thương mại Gas Bình Minh | 195,712 (VND) | 99.99 | |
CTCP Thương mại và Dịch vụ Đức Hải | 4,500 (VND) | 80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty CP Ngọn Lửa Thần | 60,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Bình khí Hong Vina | 25,520 (VND) | 35 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Tân Đại Phát | 4,870 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Khí dầu mỏ hóa lỏng Be Ta Gas | 10,000 (VND) | 37.53 | |
Công ty TNHH MTV Khí Đốt Gia Đình | 477,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Vinh Quang | 2,800 (VND) | 49 | |
CTCP Dầu Khí An Pha | 141,300 (VND) | 98.51 | |
CTCP Khí đốt Gia Định | 30,000 (VND) | 99.94 | |
CTCP MT Gas | 63,000 (VND) | 67.56 | |
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Thương mại Thành Đạt | 3,000 (VND) | 49 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Minh Thảo | 20,000 (VND) | 100 | |
CTCP Thương mại Gas Bình Minh | 35,830 (VND) | 99.99 | |
CTCP Thương mại và Dịch vụ Đức Hải | 4,500 (VND) | 80 |