Mở cửa57,300
Cao nhất58,000
Thấp nhất57,100
KLGD36,500
Vốn hóa2,592
Dư mua6,200
Dư bán7,700
Cao 52T 65,300
Thấp 52T51,700
KLBQ 52T17,942
NN mua4,800
% NN sở hữu43.79
Cổ tức TM2,700
T/S cổ tức0.05
Beta0.14
EPS*3,303
P/E17.32
F P/E11.19
BVPS13,739
P/B4.16
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 57,600 | 400 (+0.70%) | 36,500 |
11/03/2025 | 57,200 | -300 (-0.52%) | 11,000 |
10/03/2025 | 57,500 | 700 (+1.23%) | 33,900 |
07/03/2025 | 56,800 | -100 (-0.18%) | 8,700 |
06/03/2025 | 56,900 | -200 (-0.35%) | 4,800 |
22/11/2024 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
31/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
30/07/2020 | Trả cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
14/11/2019 | Trả cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
20/05/2019 | Trả cổ tức đợt 2/2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 4:1 |
Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
Tên tiếng Anh: Taseco Air Services JSC
Tên viết tắt:TASECO AIRS
Địa chỉ: Tầng 1 - Tòa nhà N02-T1 - Khu Đoàn ngoại giao - Đường Xuân Tảo - P. Xuân Tào - Q. Bắc Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Xuân Bằng
Điện thoại: (84.24) 3587 6683
Fax: (84.24) 3587 6678
Email:vanthu-noibai@taseco.vn
Website:https://tasecoairs.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 04/01/2018
Vốn điều lệ: 450,000,000,000
Số CP niêm yết: 45,000,000
Số CP đang LH: 45,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0107007230
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0107007230
Ngày cấp: 28/09/2015
Ngành nghề kinh doanh chính:
Dịch vụ hàng không.
- Ngày 28/09/2015: CTCP DV Hàng không Taseco Nội Bài - Tiền thân của CTCP DV Hàng không Taseco được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 27.12 tỷ đồng.
- Ngày 16/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 160.48 tỷ đồng.
- Ngày 30/05/2017: Đổi tên thành CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco.
- Ngày 27/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 360 tỷ đồng.
- Ngày 04/01/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 45,000 đ/CP.
- Ngày 08/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 450 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |