Mở cửa57,000
Cao nhất57,500
Thấp nhất57,000
KLGD41,500
Vốn hóa2,574
Dư mua5,900
Dư bán22,800
Cao 52T 65,300
Thấp 52T48,600
KLBQ 52T18,442
NN mua8,100
% NN sở hữu44.16
Cổ tức TM2,700
T/S cổ tức0.05
Beta0.69
EPS*3,303
P/E17.20
F P/E8.52
BVPS13,739
P/B4.13
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 57,200 | 400 (+0.70%) | 41,500 |
25/04/2025 | 56,800 | 600 (+1.07%) | 31,500 |
24/04/2025 | 56,200 | 200 (+0.36%) | 11,500 |
23/04/2025 | 56,000 | 1,300 (+2.38%) | 70,100 |
22/04/2025 | 54,700 | -300 (-0.55%) | 25,600 |
22/11/2024 | Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
31/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
30/07/2020 | Trả cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
14/11/2019 | Trả cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
20/05/2019 | Trả cổ tức đợt 2/2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 4:1 |
Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
Tên tiếng Anh: Taseco Air Services JSC
Tên viết tắt:TASECO AIRS
Địa chỉ: Tầng 1 - Tòa nhà N02-T1 - Khu Đoàn ngoại giao - Đường Xuân Tảo - P. Xuân Tào - Q. Bắc Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Xuân Bằng
Điện thoại: (84.24) 3587 6683
Fax: (84.24) 3587 6678
Email:vanthu-noibai@taseco.vn
Website:https://tasecoairs.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 04/01/2018
Vốn điều lệ: 450,000,000,000
Số CP niêm yết: 45,000,000
Số CP đang LH: 45,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0107007230
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0107007230
Ngày cấp: 28/09/2015
Ngành nghề kinh doanh chính:
Dịch vụ hàng không.
- Ngày 28/09/2015: CTCP DV Hàng không Taseco Nội Bài - Tiền thân của CTCP DV Hàng không Taseco được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 27.12 tỷ đồng.
- Ngày 16/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 160.48 tỷ đồng.
- Ngày 30/05/2017: Đổi tên thành CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco.
- Ngày 27/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 360 tỷ đồng.
- Ngày 04/01/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 45,000 đ/CP.
- Ngày 08/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 450 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |