Mở cửa57,700
Cao nhất57,800
Thấp nhất57,200
KLGD38,600
Vốn hóa2,596
Dư mua1,000
Dư bán18,900
Cao 52T 65,300
Thấp 52T48,600
KLBQ 52T18,932
NN mua11,700
% NN sở hữu44.28
Cổ tức TM2,700
T/S cổ tức0.05
Beta0.70
EPS*3,741
P/E15.34
F P/E8.61
BVPS15,376
P/B3.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Taseco | 22,950,000 | 51 |
Penm IV Germany GMBH & Co.KG | 7,939,300 | 17.64 | |
STIC PAN-ASIA 4th Industry Growth Private Equity Fund | 4,500,000 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Taseco | 22,950,000 | 51 |
Penm IV Germany GMBH & Co.KG | 7,939,300 | 17.64 | |
STIC PAN-ASIA 4th Industry Growth Private Equity Fund | 4,500,000 | 10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Taseco | 22,950,000 | 51 |
PENM IV Germany GMBH & Co.KG | 7,939,300 | 17.64 | |
STIC PAN-ASIA 4th Industry Growth Private Equity Fund | 4,500,000 | 10 |