Mở cửa500
Cao nhất600
Thấp nhất400
KLGD102,685
Vốn hóa7
Dư mua605,115
Dư bán780,915
Cao 52T 900
Thấp 52T400
KLBQ 52T23,206
NN mua500
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS*60
P/E8.40
F P/E0.20
BVPS-25,217
P/B-0.02
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thanh Sơn | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế/Luật sư | N/A | |
Bà Lê Thị Phương Thảo | TVHĐQT | 1992 | CN QTDN | 2016 | ||
Ông Nguyễn Quốc Cường | TVHĐQT | 1966 | CN QTDN | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Huy | Phó TGĐ | 1991 | CN Q.Lý KD | 2019 | ||
Ông Trần Minh Trọng | KTT/TVHĐQT | 1990 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Trương Quốc Vinh | Trưởng BKS | 1993 | Trung cấp | 2020 | ||
Bà Cao Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1977 | KS Tin học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Sơn | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế/Luật sư | N/A | |
Bà Lê Thị Phương Thảo | TVHĐQT | 1992 | CN QTDN | 2016 | ||
Ông Nguyễn Quốc Cường | TVHĐQT | 1966 | CN QTDN | N/A | ||
Ông Trần Minh Trọng | TVHĐQT | 1990 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Huy | Phó TGĐ | 1991 | CN Q.Lý KD | 2019 | ||
Ông Trương Quốc Vinh | Trưởng BKS | 1993 | N/a | - | 2020 | |
Bà Cao Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1977 | KS Tin học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Thanh Sơn | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế/Luật sư | 377,280 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Cường | TVHĐQT | 1966 | CN QTDN | N/A | ||
Bà Lê Thị Phương Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1992 | CN QTDN | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đức Huy | Phó TGĐ | 1991 | CN Q.Lý KD | 2019 | ||
Ông Trần Minh Trọng | KTT/TVHĐQT | 1990 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Trương Quốc Vinh | Trưởng BKS | - | N/a | - | 2020 | |
Bà Cao Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1977 | KS Tin học | N/A |