Mở cửa9,600
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,600
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,600
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*249
P/E38.55
F P/E5.93
BVPS5,585
P/B1.72
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Quyết Thắng | CTHĐQT | 1969 | Đại học | 392,640 | 2018 |
Ông Bùi Văn Hóa | TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Hồ Thanh Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 197,620 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Tài | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Nga | KTT | 1982 | CN Kế toán | 300 | 2018 | |
Ông Lữ Công Thinh | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Thái Yên | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Bùi Văn Bắc | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 720,640 | 2018 |
Ông Nguyễn Quyết Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | Đại học | 392,640 | 2018 | |
Bà Hồ Thanh Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 197,620 | 2005 | |
Bà Võ Thị Kiều Phượng | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lữ Công Trinh | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 2018 | ||
Bà Đỗ Thị Thương | Thành viên BKS | 1982 | Đại học | 2004 | ||
Bà Lê Thị Hiền | Thành viên BKS | 1974 | Cao Đẳng | 1,100 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Bùi Văn Bắc | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 791,840 | 2018 |
Ông Nguyễn Quyết Thắng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | Đại học | 392,640 | 2018 | |
Bà Hồ Thanh Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 197,620 | 2005 | |
Bà Võ Thị Kiều Phượng | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lữ Công Trinh | Trưởng BKS | 1976 | Đại học | 2018 | ||
Bà Đỗ Thị Thương | Thành viên BKS | 1982 | Đại học | 2004 | ||
Bà Lê Thị Hiền | Thành viên BKS | 1974 | Cao Đẳng | 1,100 | 2003 |