Mở cửa3,000
Cao nhất3,000
Thấp nhất2,800
KLGD14,509
Vốn hóa43
Dư mua26,191
Dư bán52,891
Cao 52T 6,200
Thấp 52T1,900
KLBQ 52T19,206
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.23
EPS*31
P/E88.24
F P/E82.19
BVPS-10
P/B-270
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hữu Phú | CTHĐQT | 1993 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Thông | TVHĐQT | 1961 | N/a | 9,500 | N/A | |
Ông Võ Quí Lâm | TGĐ | 1981 | Cử nhân sinh học biển | N/A | ||
Ông Đào Quang Trung | Phó TGĐ | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Đỗ Minh Đức | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1996 | Thạc sỹ MBA | N/A | ||
Ông Nguyễn Đồng Giang | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hữu Phú | CTHĐQT | 1993 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Thông | TVHĐQT | 1961 | N/a | 9,500 | N/A | |
Ông Võ Quí Lâm | TGĐ | 1981 | Cử nhân sinh học biển | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | KTT | 1991 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Đỗ Minh Đức | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1996 | Thạc sỹ MBA | N/A | ||
Ông Nguyễn Đồng Giang | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Thiên Hà | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | - | N/A |
Ông Nguyễn Anh Thông | TVHĐQT | 1961 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Phú | TVHĐQT | 1993 | N/a | - | N/A | |
Ông Thái Thiện Quang | TVHĐQT | 1971 | N/a | - | N/A | |
Ông Võ Quí Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | Cử nhân sinh học biển | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương | Trưởng BKS | 1974 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Đỗ Minh Đức | Thành viên BKS | 1996 | Thạc sỹ MBA | - | N/A | |
Bà Phan Bích Ngà | Thành viên BKS | 1987 | Cử nhân sinh học biển | - | N/A |