Mở cửa3,000
Cao nhất3,000
Thấp nhất2,800
KLGD14,509
Vốn hóa43
Dư mua26,191
Dư bán52,891
Cao 52T 6,200
Thấp 52T1,900
KLBQ 52T19,206
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.23
EPS*31
P/E88.24
F P/E82.19
BVPS-10
P/B-270
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trương Đình Xuân | 940,429 | 6.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trương Đình Xuân | 1,211,929 | 7.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Trương Đình Xuân | 1,211,929 | 7.96 |
Trần Thị Xuân Mai | 1,176,561 | 7.73 |