Mở cửa2,900
Cao nhất2,900
Thấp nhất2,900
KLGD
Vốn hóa44
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,200
Thấp 52T1,900
KLBQ 52T12,371
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.04
EPS*31
P/E94.77
F P/E88.28
BVPS-10
P/B-290
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trương Đình Xuân | 940,429 | 6.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trương Đình Xuân | 1,211,929 | 7.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Trương Đình Xuân | 1,211,929 | 7.96 |
Trần Thị Xuân Mai | 1,176,561 | 7.73 |