Mở cửa14,500
Cao nhất16,000
Thấp nhất13,500
KLGD1,505
Vốn hóa56
Dư mua
Dư bán595
Cao 52T 21,000
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T826
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.03
EPS*85
P/E176.66
F P/E263.81
BVPS12,501
P/B1.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 3,499,400 | 99.98 | |||
Tổ chức trong nước | 400 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 3,499,400 | 99.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 100 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 300 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 2,870,500 | 82.01 | |||
Tổ chức trong nước | 629,300 | 17.98 |