Mở cửa56,500
Cao nhất56,500
Thấp nhất54,800
KLGD1,226
Vốn hóa4,143
Dư mua2,374
Dư bán3,874
Cao 52T 62,900
Thấp 52T49,000
KLBQ 52T1,363
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.49
EPS*4,379
P/E12.52
F P/E34.99
BVPS15,258
P/B3.59
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 9,421,791 | 12.55 | ||
CĐ Nhà nước | 65,630,261 | 87.45 | Tổng Công ty Phát điện 2 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 9,421,791 | 12.55 | ||
CĐ Nhà nước | 65,630,261 | 87.45 | Tổng Công ty Phát điện 2 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 9,421,791 | 12.55 | ||
CĐ Nhà nước | 65,630,261 | 87.45 | Tổng Công ty Phát điện 2 |