Mở cửa14,800
Cao nhất15,400
Thấp nhất14,500
KLGD46,239
Vốn hóa265
Dư mua87,961
Dư bán128,361
Cao 52T 34,000
Thấp 52T13,800
KLBQ 52T85,783
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.69
EPS*929
P/E16.36
F P/E28.28
BVPS12,835
P/B1.18
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Hoàng Luân | CTHĐQT | 1984 | CN Sinh học | 6,760,000 | 2013 |
Ông Đặng Huỳnh Thái Tâm | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Võ Huỳnh Trang | TVHĐQT | 1990 | CN Sinh học | 65,000 | 2013 | |
Ông Võ Văn Phước Quệ | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | ThS Công nghệ Sinh học | 2,015,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Đức Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Bà Biện Thị Chuyên | KTT | 1983 | CN Kế toán | 26,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | 7,800 | 2021 | |
Bà Lưu Thị Cẩm Hoài | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Nguyễn Hoàng Luân | CTHĐQT | 1984 | CN Sinh học | 5,200,000 | 2013 |
Ông Đặng Huỳnh Thái Tâm | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Võ Huỳnh Trang | TVHĐQT | 1990 | CN Sinh học | 50,000 | 2013 | |
Ông Võ Văn Phước Quệ | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | ThS Công nghệ Sinh học | 1,550,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Đức Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Bà Biện Thị Chuyên | KTT | 1983 | CN Kế toán | 20,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1990 | CN Tài chính - Ngân hàng | 6,000 | 2021 | |
Bà Lưu Thị Cẩm Hoài | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | 1992 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2021 |