Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Khác: Agribank)

Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

KLGD

Vốn hóa

Dư mua

Dư bán

Cao 52T

Thấp 52T

KLBQ 52T

NN mua

% NN sở hữu

Cổ tức TM

T/S cổ tức

Beta

EPS*

P/E

F P/E

BVPS

P/B

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng AGRIBANK: ACB BID CTG VCB MBB
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam

Cơ cấu lao động

31/12/2023

31/12/2023 31/12/2023

31/12/2022 31/12/2022

31/12/2021 31/12/2021

31/12/2020 31/12/2020

31/12/2019 31/12/2019

31/12/2018 31/12/2018

31/12/2017 31/12/2017

31/12/2016 31/12/2016

31/12/2015 31/12/2015

31/12/2014 31/12/2014

31/12/2013 31/12/2013

31/08/2012 31/08/2012

31/12/2009 31/12/2009

31/12/2008 31/12/2008

31/12/2005 31/12/2005

31/12/2004 31/12/2004

31/12/2003 31/12/2003