Mở cửa12,200
Cao nhất12,200
Thấp nhất11,900
KLGD1,220
Vốn hóa11,592
Dư mua7,880
Dư bán49,780
Cao 52T 12,700
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T6,830
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS*1,135
P/E10.57
F P/E9.77
BVPS13,151
P/B0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 14,607 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 803,417,586 | 96.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 122 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 29,994,329 | 3.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 10,900 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 783,364,280 | 96.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 222 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 30,010,938 | 3.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 22,437 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 725,311,086 | 96.31 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,206 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 27,800,771 | 3.69 |