Mở cửa1,800
Cao nhất1,800
Thấp nhất1,800
KLGD
Vốn hóa54
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,800
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*195
P/E9.23
F P/E269.87
BVPS11,885
P/B0.15
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2016 | Ông Vũ Đình Thành | CTHĐQT/GĐ | 1968 | KS Xây dựng | 150,000 | 2012 |
Ông Đỗ Văn Huấn | TVHĐQT | 1980 | TC Giao thông | 150,000 | 2013 | |
Bà Hoàng Thị Biên | TVHĐQT | 1972 | KS Xây dựng | 100,000 | 2013 | |
Ông Hứa Trung Sỹ | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 200,000 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | KTT/TVHĐQT | 1986 | CN Kinh tế | 150,000 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài | Trưởng BKS | 1982 | TC Kế toán | 20,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Mừng | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 5,000 | 2010 | |
Ông Trần Trọng Lý | Thành viên BKS | 1982 | KS Mỏ | 5,000 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Ông Hứa Trung Sỹ | CTHĐQT/GĐ | 1971 | CN Kinh tế | 200,000 | 2012 |
Ông Đỗ Văn Huấn | TVHĐQT | 1980 | TC Giao thông | 150,000 | 2013 | |
Bà Hoàng Thị Biên | TVHĐQT | 1972 | KS Xây dựng | 100,000 | 2013 | |
Ông Vũ Đình Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | KS Xây dựng | 150,000 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | KTT/TVHĐQT | 1986 | CN Kinh tế | 150,000 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài | Trưởng BKS | 1982 | TC Kế toán | 20,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Mừng | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 5,000 | 2010 | |
Ông Trần Trọng Lý | Thành viên BKS | 1982 | KS Mỏ | 5,000 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2015 | Ông Hứa Trung Sỹ | CTHĐQT/GĐ | 1971 | CN Kinh tế | 200,000 | 2012 |
Ông Đỗ Văn Huấn | TVHĐQT | 1980 | TC Giao thông | 150,000 | 2013 | |
Bà Hoàng Thị Biên | TVHĐQT | 1972 | KS Xây dựng | 100,000 | 2013 | |
Ông Vũ Đình Thành | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | KS Xây dựng | 150,000 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | KTT/TVHĐQT | 1986 | CN Kinh tế | 150,000 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài | Trưởng BKS | 1982 | TC Kế toán | 20,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Mừng | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 5,000 | 2010 | |
Ông Trần Trọng Lý | Thành viên BKS | 1982 | KS Mỏ | 5,000 | 2013 |