Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất36,000
KLGD200
Vốn hóa295
Dư mua2,300
Dư bán500
Cao 52T 41,200
Thấp 52T34,500
KLBQ 52T1,395
NN mua-
% NN sở hữu16.90
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.56
EPS*3,233
P/E11.26
F P/E11.22
BVPS25,974
P/B1.40
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Trung Tuấn | CTHĐQT | 1974 | Cử nhân | 2,420,400 | N/A |
Ông Trần Thanh | Phó CTHĐQT | - | N/a | 2,957,760 | N/A | |
Ông Huỳnh Nguyễn Tuấn Anh | TVHĐQT | 1980 | CN CNTT | Độc lập | ||
Ông Trần Nhân | TVHĐQT | 1994 | CN Kinh tế | 2,957,760 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2,957,760 | 2009 | |
Ông Trần Hữu Trung | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 2004 | ||
Ông Nguyễn Hữu Trí | KTT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Võ Thị Quỳnh Tiên | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2,957,760 | N/A | |
Ông Lê Minh Chương | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2,420,400 | 2009 | |
Ông Nguyễn Chí Hiếu | Thành viên BKS | 1972 | KS Điện/KS XD Công nghiệp | 2,957,760 | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thành Sơn | CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/CN Khoa học | 989,760 | 2018 |
Ông Trần Trung Tuấn | Phó CTHĐQT | 1974 | Cử nhân | 2,376,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Nhơn | TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 984,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1965 | ĐH Tài chính Kế Toán | 985,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hoàng Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Hữu Trung | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Hữu Trí | KTT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Đào Sỹ Du | Trưởng BKS | 1975 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,600 | 2009 | |
Ông Lê Minh Chương | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Chí Hiếu | Thành viên BKS | 1972 | KS Điện/KS XD Công nghiệp | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thành Sơn | CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/CN Khoa học | 989,760 | 2018 |
Ông Lê Hữu Tịnh | TVHĐQT | 1965 | T.S Kinh tế | 2014 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 984,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1965 | ĐH Tài chính Kế Toán | 985,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hoàng Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Hữu Trung | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Hữu Trí | KTT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Đào Sỹ Du | Trưởng BKS | 1975 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,600 | 2009 | |
Ông Lê Minh Chương | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Chí Hiếu | Thành viên BKS | 1972 | KS Điện/KS XD Công nghiệp | 2014 |