Mở cửa40,000
Cao nhất40,000
Thấp nhất40,000
KLGD
Vốn hóa328
Dư mua2,500
Dư bán10,600
Cao 52T 41,800
Thấp 52T35,300
KLBQ 52T1,503
NN mua-
% NN sở hữu16.88
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.06
Beta-0.77
EPS*3,241
P/E12.34
F P/E15.82
BVPS25,663
P/B1.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thành Sơn | CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/CN Khoa học | 989,760 | 2018 |
Ông Trần Trung Tuấn | Phó CTHĐQT | 1974 | Cử nhân | 2,376,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Nhơn | TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 984,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1965 | ĐH Tài chính Kế Toán | 985,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hoàng Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Hữu Trung | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Hữu Trí | KTT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Đào Sỹ Du | Trưởng BKS | 1975 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,600 | 2009 | |
Ông Lê Minh Chương | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Chí Hiếu | Thành viên BKS | 1972 | KS Điện/KS XD Công nghiệp | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thành Sơn | CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/CN Khoa học | 989,760 | 2018 |
Ông Lê Hữu Tịnh | TVHĐQT | 1965 | T.S Kinh tế | 2014 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 984,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1965 | ĐH Tài chính Kế Toán | 985,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hoàng Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Hữu Trung | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Hữu Trí | KTT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Đào Sỹ Du | Trưởng BKS | 1975 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,600 | 2009 | |
Ông Lê Minh Chương | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Chí Hiếu | Thành viên BKS | 1972 | KS Điện/KS XD Công nghiệp | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Thành Sơn | CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/CN Khoa học | 989,760 | 2018 |
Ông Nguyễn Văn Hồng | Phó CTHĐQT | 1964 | KS Điện tử | 2,376,600 | N/A | |
Ông Lê Hữu Tịnh | TVHĐQT | 1965 | T.S Kinh tế | 2,376,600 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1965 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hoàng Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 2009 | ||
Ông Trần Hữu Trung | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 2004 | ||
Ông Nguyễn Hữu Trí | KTT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Đào Sỹ Du | Trưởng BKS | 1975 | ĐH Tài chính Kế Toán | 1,600 | 2009 | |
Ông Lê Minh Chương | Thành viên BKS | 1969 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2009 | ||
Ông Nguyễn Chí Hiếu | Thành viên BKS | 1972 | KS Điện/KS XD Công nghiệp | 2014 |