Mở cửa36,000
Cao nhất36,000
Thấp nhất36,000
KLGD200
Vốn hóa295
Dư mua2,300
Dư bán500
Cao 52T 41,200
Thấp 52T34,500
KLBQ 52T1,395
NN mua-
% NN sở hữu16.90
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.56
EPS*3,233
P/E11.26
F P/E11.22
BVPS25,974
P/B1.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 6,047 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 1,459,828 | 17.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,352,941 | 16.50 | |||
Tổ chức trong nước | 5,381,184 | 65.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 11,747 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 1,550,964 | 18.91 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,257,041 | 15.33 | |||
Tổ chức trong nước | 5,380,248 | 65.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 38,647 | 0.47 | ||
Cá nhân trong nước | 1,775,164 | 21.65 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,005,941 | 12.27 | |||
Tổ chức trong nước | 5,380,248 | 65.61 |