Mở cửa40,000
Cao nhất40,000
Thấp nhất40,000
KLGD
Vốn hóa328
Dư mua2,500
Dư bán10,600
Cao 52T 41,800
Thấp 52T35,300
KLBQ 52T1,503
NN mua-
% NN sở hữu16.88
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.06
Beta-0.77
EPS*3,241
P/E12.34
F P/E15.82
BVPS25,663
P/B1.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 2,957,760 | 36.07 |
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa | 2,420,400 | 29.52 | |
America LLC | 1,238,800 | 15.11 | |
Quách Trọng Nguyên | 530,480 | 6.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 2,957,760 | 36.07 |
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa | 2,420,400 | 29.51 | |
America LLC | 1,161,300 | 14.17 | |
Quách Trọng Nguyên | 530,480 | 6.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 2,957,760 | 36.07 |
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa | 2,420,400 | 29.52 |