Mở cửa58,900
Cao nhất58,900
Thấp nhất56,000
KLGD400
Vốn hóa1,050
Dư mua900
Dư bán700
Cao 52T 62,400
Thấp 52T46,800
KLBQ 52T564
NN mua-
% NN sở hữu0.68
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.03
Beta0.37
EPS*6,208
P/E9.49
F P/E10
BVPS79,731
P/B0.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 138,770 | 0.74 | ||
CĐ trong nước | 18,613,917 | 99.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 187,527 | 1 | ||
CĐ trong nước | 18,565,160 | 99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 6,939,352 | 45 | ||
CĐ trong nước | 8,481,430 | 55 |