Mở cửa52,200
Cao nhất52,200
Thấp nhất52,200
KLGD100
Vốn hóa979
Dư mua16,500
Dư bán1,500
Cao 52T 62,400
Thấp 52T46,900
KLBQ 52T587
NN mua-
% NN sở hữu0.68
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.03
Beta0.29
EPS*6,208
P/E8.39
F P/E7.29
BVPS79,731
P/B0.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Pan | 18,434,662 | 98.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Thực phẩm Pan | 7,720,577 | 41.17 |
CTCP Tập đoàn PAN | 3,331,573 | 17.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Thực phẩm Pan | 7,720,577 | 50.07 |
Lotte Confectionery Co. Ltd | 6,789,730 | 44.03 |