Mở cửa14,700
Cao nhất14,700
Thấp nhất14,700
KLGD
Vốn hóa30
Dư mua2,300
Dư bán
Cao 52T 18,500
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T598
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.01
Beta0.18
EPS*
P/E-
F P/E56.84
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Tọa | CTHĐQT | 1958 | KS Cơ Khí | 34,561 | 1982 |
Ông Đào Tuấn Khôi | TVHĐQT | - | N/a | 568,448 | N/A | |
Ông Lê Thành Long | TVHĐQT | - | N/a | 13,452 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1974 | CN Kinh tế | 22,216 | 1995 | |
Ông Trần Anh Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | KS Chế tạo máy | 32,520 | 1995 | |
Bà Trần Thị Lương | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Thị Dung | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | 1,280 | 2010 | |
Ông Đỗ Lưu Vinh | Thành viên BKS | - | CN K.Tế C.Nghiệp | N/A | ||
Bà Trần Thị Phương Dung | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 2,560 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Tọa | CTHĐQT | 1958 | KS Cơ Khí | 34,561 | 1982 |
Ông Đào Tuấn Khôi | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Thành Long | TVHĐQT | 1963 | KS VLXD | 13,452 | 1986 | |
Bà Nguyễn Thị Minh | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1974 | CN Kinh tế | 22,216 | 1995 | |
Ông Trần Anh Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | KS Chế tạo máy | 32,520 | 1995 | |
Bà Trần Thị Lương | KTT | 1983 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Bùi Thị Dung | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | 1,280 | 2010 | |
Ông Đỗ Lưu Vinh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2005 | ||
Bà Trần Thị Phương Dung | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 2,560 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Nguyễn Văn Tọa | CTHĐQT | 1958 | KS Cơ Khí | 34,561 | 1982 |
Ông Trần Anh Dũng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | KS Chế tạo máy | 32,520 | 1995 | |
Ông Lê Hữu Hà | TVHĐQT | 1965 | KS C.Nghệ VLXD | 7,731 | 1987 | |
Ông Lê Thành Long | TVHĐQT | 1963 | KS VLXD | 13,452 | 1986 | |
Bà Nguyễn Thị Minh | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1974 | CN Kinh tế | 22,216 | 1995 | |
Bà Bùi Thị Dung | Trưởng BKS | 1987 | CN Kinh tế | 1,280 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Phương Dung | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 2,560 | 2010 | |
Ông Đỗ Lưu Vinh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2005 |