Mở cửa14,800
Cao nhất14,800
Thấp nhất12,800
KLGD35,000
Vốn hóa26
Dư mua1,900
Dư bán
Cao 52T 18,500
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T598
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.01
Beta0.18
EPS*
P/E-
F P/E56.84
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Xi măng Việt Nam | 568,448 | 27.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Xi măng Việt Nam | 568,448 | 27.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Xi măng Việt Nam | 568,448 | 27.76 |