Mở cửa7,700
Cao nhất7,700
Thấp nhất7,700
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua1,000
Dư bán300
Cao 52T 12,000
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T262
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.05
Beta-0.01
EPS*1,448
P/E5.32
F P/E24.06
BVPS13,753
P/B0.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Kiều Chi | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế đối ngoại/KS Công nghệ thực phẩm | 2019 | |
Bà Đặng Thị Thúy | TVHĐQT | 1986 | KS Sinh học | 3,000 | N/A | |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | 1977 | N/a | 1,020,000 | N/A | |
Ông Đặng Quang Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Hóa thực phẩm | 12,990 | 2004 | |
Ông Vũ Thế Tường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 4,150 | 1988 | |
Ông Trần Đại Nghĩa | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Diệp | KTT | 1982 | CN Kế toán | 5,560 | N/A | |
Bà Lê Thị Thi | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | 2,500 | N/A | |
Bà Lê Thị Phương Lan | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Thị Kiều Chi | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế đối ngoại/KS Công nghệ thực phẩm | 2019 | |
Bà Đặng Thị Thúy | TVHĐQT | 1986 | KS Sinh học | 3,000 | N/A | |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | 1977 | N/a | 1,020,000 | N/A | |
Ông Đặng Quang Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Hóa thực phẩm | 12,990 | 2004 | |
Ông Vũ Thế Tường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 4,150 | 1988 | |
Bà Trần Thị Diệp | KTT | 1982 | CN Kế toán | 5,560 | N/A | |
Bà Lê Thị Thi | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | 2,500 | N/A | |
Bà Lê Thị Phương Lan | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế XD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Kiều Chi | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế đối ngoại/KS Công nghệ thực phẩm | 820,000 | 2019 |
Bà Đặng Thị Thúy | TVHĐQT | 1986 | KS Sinh học | 3,000 | N/A | |
Ông Trần Minh Tuấn | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Quang Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Hóa thực phẩm | 112,990 | 2004 | |
Ông Vũ Thế Tường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 4,150 | 1988 | |
Bà Trần Thị Diệp | KTT | 1982 | CN Kế toán | 5,560 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh | Trưởng BKS | 1970 | TC Kế toán | 3,130 | 2002 | |
Bà Lê Thị Phương Lan | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A |