Mở cửa7,700
Cao nhất7,700
Thấp nhất7,700
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua1,000
Dư bán300
Cao 52T 12,000
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T262
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.05
Beta-0.01
EPS*1,448
P/E5.32
F P/E24.06
BVPS13,753
P/B0.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 4,300 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 888,760 | 44.44 | |||
Tổ chức trong nước | 1,106,940 | 55.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,000 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 892,060 | 44.60 | |||
Tổ chức trong nước | 1,106,940 | 55.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 893,060 | 44.65 | ||
Tổ chức trong nước | 1,106,940 | 55.35 |