Mở cửa14,200
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,200
KLGD810
Vốn hóa140
Dư mua10,990
Dư bán6,290
Cao 52T 22,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T2,644
NN mua-
% NN sở hữu0.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS*-2,060
P/E-7.20
F P/E6.92
BVPS7,233
P/B2.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Phạm Viết Lan Anh | CTHĐQT | 1983 | CN Tài Chính | N/A | |
Ông Nguyễn Khánh Linh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2019 | ||
Bà Ngô Thị Thu Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN Kế toán | 2010 | ||
Bà Thiều Thị Cẩm Tú | KTT | 1987 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Thu Sương | Trưởng BKS | 1980 | ThS Tài chính | 933,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Hiếu | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Bảo Ngọc | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phạm Viết Lan Anh | CTHĐQT | 1983 | CN Tài Chính | N/A | |
Ông Nguyễn Khánh Linh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2019 | ||
Bà Ngô Thị Thu Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN Kế toán | 2010 | ||
Bà Thiều Thị Cẩm Tú | KTT | 1987 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Thu Sương | Trưởng BKS | 1980 | ThS Tài chính | 933,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Hiếu | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Bà Trần Bảo Ngọc | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Phạm Viết Lan Anh | CTHĐQT | 1983 | CN Tài Chính | N/A | |
Ông Nguyễn Khánh Linh | Phó CTHĐQT | 1975 | N/a | 2019 | ||
Bà Ngô Thị Thu Trang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế XD | 2010 | ||
Bà Thiều Thị Cẩm Tú | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Hiếu | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Bảo Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |