Mở cửa14,900
Cao nhất14,900
Thấp nhất14,200
KLGD1,518
Vốn hóa139
Dư mua2,782
Dư bán4,982
Cao 52T 22,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T2,508
NN mua-
% NN sở hữu0.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*-2,060
P/E-7.24
F P/E17.18
BVPS7,233
P/B2.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 1,420,250 | 14.49 | ||
CĐ tổ chức | 8,379,750 | 85.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,426,750 | 14.56 | ||
CĐ tổ chức | 8,373,250 | 85.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 1,429,150 | 14.58 | ||
CĐ tổ chức | 8,370,850 | 85.42 |