Mở cửa14,200
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,200
KLGD810
Vốn hóa140
Dư mua10,990
Dư bán6,290
Cao 52T 22,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T2,644
NN mua-
% NN sở hữu0.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS*-2,060
P/E-7.20
F P/E6.92
BVPS7,233
P/B2.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 3,989,279 | 40.70 |
CTCP Chứng khoán Thành Công | 933,800 | 9.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 3,989,279 | 11.25 |
CTCP Dệt may Gia Định | 3,430,001 | 30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 3,989,279 | 11.25 |
CTCP Dệt may Gia Định | 3,430,001 | 30 |