Mở cửa14,900
Cao nhất14,900
Thấp nhất14,200
KLGD600
Vốn hóa139
Dư mua2,400
Dư bán4,800
Cao 52T 22,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T2,508
NN mua-
% NN sở hữu0.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS*-2,060
P/E-7.24
F P/E17.18
BVPS7,233
P/B2.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 3,989,279 | 40.70 |
CTCP Chứng khoán Thành Công | 933,800 | 9.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 3,989,279 | 11.25 |
CTCP Dệt may Gia Định | 3,430,001 | 30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 3,989,279 | 11.25 |
CTCP Dệt may Gia Định | 3,430,001 | 30 |