Mở cửa11,600
Cao nhất12,900
Thấp nhất11,600
KLGD50,700
Vốn hóa620
Dư mua22,700
Dư bán54,800
Cao 52T 22,000
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T40,211
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.33
EPS*-2,221
P/E-5.39
F P/E22.74
BVPS26,221
P/B0.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Phạm Bá Phú | 1,726,000 | 9 |
Nguyễn Duy Luân | 1,668,000 | 8.78 | |
Lê Thu Phương | 1,343,000 | 7.07 | |
Đặng Ngọc Hưng | 1,126,000 | 5.93 | |
Trần Nguyên Hưng | 968,000 | 5.09 | |
Trần Văn Hiếu | 968,000 | 5.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Duy Luân | 1,668,000 | 8.78 |
Lê Thu Phương | 1,343,000 | 7.07 | |
Đặng Ngọc Hưng | 1,126,000 | 5.93 | |
Phạm Bá Phú | 976,000 | 5.14 | |
Trần Văn Hiếu | 968,000 | 5.09 | |
Trần Nguyên Hưng | 968,000 | 5.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Duy Luân | 1,668,000 | 8.78 |
Lê Thu Phương | 1,343,000 | 7.07 | |
Đặng Ngọc Hưng | 1,126,000 | 5.93 | |
Phạm Bá Phú | 976,000 | 5.14 | |
Trần Văn Hiếu | 968,000 | 5.09 | |
Trần Nguyên Hưng | 968,000 | 5.09 |