Mở cửa13,400
Cao nhất13,400
Thấp nhất12,900
KLGD23,701
Vốn hóa245
Dư mua14,899
Dư bán44,399
Cao 52T 22,600
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T53,677
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.63
EPS*-2,221
P/E-5.92
F P/E24.98
BVPS26,221
P/B0.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Phạm Bá Phú | 1,726,000 | 9 |
Nguyễn Duy Luân | 1,668,000 | 8.78 | |
Lê Thu Phương | 1,343,000 | 7.07 | |
Đặng Ngọc Hưng | 1,126,000 | 5.93 | |
Trần Nguyên Hưng | 968,000 | 5.09 | |
Trần Văn Hiếu | 968,000 | 5.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Duy Luân | 1,668,000 | 8.78 |
Lê Thu Phương | 1,343,000 | 7.07 | |
Đặng Ngọc Hưng | 1,126,000 | 5.93 | |
Phạm Bá Phú | 976,000 | 5.14 | |
Trần Văn Hiếu | 968,000 | 5.09 | |
Trần Nguyên Hưng | 968,000 | 5.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Duy Luân | 1,668,000 | 8.78 |
Lê Thu Phương | 1,343,000 | 7.07 | |
Đặng Ngọc Hưng | 1,126,000 | 5.93 | |
Phạm Bá Phú | 976,000 | 5.14 | |
Trần Văn Hiếu | 968,000 | 5.09 | |
Trần Nguyên Hưng | 968,000 | 5.09 |