Mở cửa7,100
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,000
KLGD48,510
Vốn hóa875
Dư mua61,090
Dư bán106,790
Cao 52T 9,400
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T126,461
NN mua-
% NN sở hữu0.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.11
EPS*-51
P/E-140.59
F P/E5.51
BVPS14,421
P/B0.49
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 90,124,015 | 73.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 80,467,871 | 73.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Công nghiệp Xi Măng Việt Nam | 90,124,015 | 73.15 |