Mở cửa9,920
Cao nhất9,920
Thấp nhất9,720
KLGD9,400
Vốn hóa346
Dư mua3,000
Dư bán22,700
Cao 52T 10,700
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T115,418
NN mua-
% NN sở hữu1.99
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.09
EPS*1,476
P/E6.72
F P/E5.73
BVPS10,930
P/B0.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 336,962 | 0.97 | ||
CĐ trong nước | 34,537,423 | 99.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | CĐ nước ngoài | 474,817 | 1.36 | ||
CĐ trong nước | 34,525,183 | 98.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 88,700 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 18,730,962 | 53.52 | |||
Tổ chức nước ngoài | 362,440 | 1.04 | |||
Tổ chức trong nước | 15,817,898 | 45.19 |