Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,441
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 42,700
Thấp 52T26,200
KLBQ 52T1,751
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.04
Beta0.13
EPS*3,198
P/E12.51
F P/E18.01
BVPS12,487
P/B3.20
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Mai Thế Khôi | CTHĐQT | 1991 | CN QTKD/Thạc sỹ | 3,286,209 | 2017 |
Ông Bùi Văn Sáu | TVHĐQT | 1959 | 12/12 | 3,392,488 | 1975 | |
Bà Nguyễn Hương Liên | TVHĐQT | 1991 | CN TCKT | 3,296,559 | 2019 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tiều | TVHĐQT | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,655,492 | 1984 | |
Ông Trang Sĩ Đức | TVHĐQT | 1959 | C.Chỉ CEO | 1,535,466 | 1975 | |
Ông Phạm Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | CN Kinh tế | 4,895,108 | 2003 | |
Ông Phạm Hoàng Thái | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 2,228,764 | 2012 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Tuyền | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 285,847 | N/A | |
Ông Trần Quang Minh | Phó TGĐ | 1976 | N/a | 21,286 | 2024 | |
Ông Trần Văn Thiều | KTT | 1979 | CN TCKT | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Trưởng BKS | 1959 | CN TCKT | 83,825 | 1983 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | 1966 | CN TCKT | 23,769 | 1997 | |
Ông Trần Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 199,420 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Mai Thế Khôi | CTHĐQT | 1991 | CN QTKD/Thạc sỹ | 3,286,209 | 2017 |
Ông Bùi Văn Sáu | TVHĐQT | 1959 | 12/12 | 3,392,488 | 1975 | |
Bà Nguyễn Hương Liên | TVHĐQT | 1991 | CN TCKT | 3,296,559 | 2019 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tiều | TVHĐQT | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,655,492 | 1984 | |
Ông Trang Sĩ Đức | TVHĐQT | 1959 | C.Chỉ CEO | 1,535,466 | 1975 | |
Ông Phạm Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | CN Kinh tế | 4,895,108 | 2003 | |
Ông Phạm Hoàng Thái | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 1,820,864 | 2012 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Tuyền | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 257,347 | N/A | |
Ông Trần Quang Minh | Phó TGĐ | 1976 | N/a | 21,286 | 2024 | |
Ông Trần Văn Thiều | KTT | 1979 | CN TCKT | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Trưởng BKS | 1959 | CN TCKT | 83,825 | 1983 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | 1966 | CN TCKT | 23,769 | 1997 | |
Ông Trần Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 199,420 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Thế Khôi | CTHĐQT | 1991 | CN QTKD/Thạc sỹ | 3,129,723 | 2017 |
Ông Bùi Văn Sáu | TVHĐQT | 1959 | 12/12 | 3,230,941 | 1975 | |
Bà Nguyễn Hương Liên | TVHĐQT | 1991 | CN TCKT | 3,139,580 | 2019 | |
Ông Nguyễn Ngọc Tiều | TVHĐQT | 1957 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,576,660 | 1984 | |
Ông Trang Sĩ Đức | TVHĐQT | 1959 | C.Chỉ CEO | 1,462,349 | 1975 | |
Ông Phạm Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | CN Kinh tế | 4,662,008 | 2003 | |
Ông Phạm Hoàng Thái | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 1,618,158 | 2012 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Tuyền | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 245,094 | N/A | |
Ông Trương Thành Nhiệm | Phó TGĐ | 1966 | Cử nhân | 165,673 | N/A | |
Ông Trần Văn Thiều | KTT | 1979 | CN TCKT | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Trưởng BKS | 1959 | CN TCKT | 79,834 | 1983 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thảo | Thành viên BKS | 1966 | CN TCKT | 22,638 | 1997 | |
Ông Trần Mạnh Hùng | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 189,924 | 2011 |