Mở cửa41,900
Cao nhất41,900
Thấp nhất41,100
KLGD51,340
Vốn hóa3,634
Dư mua6,830
Dư bán21,480
Cao 52T 41,900
Thấp 52T41,900
KLBQ 52T51,340
NN mua29,170
% NN sở hữu6.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.74
EPS*1,433
P/E29.24
F P/E33.03
BVPS24,228
P/B1.73
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2017 | Ông Phạm Minh Nhựt | CTHĐQT/TGĐ | 1980 | CN QTKD | 2015 | |
Bà Ngô Thị Mai Chi | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương | TVHĐQT | 1980 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2015 | ||
Bà Trương Tú Hà | TVHĐQT | 1979 | CN TC Tín dụng | 2015 | ||
Bà Trà Thanh Trà | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Lê Hữu | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Ca Hồ Anh Thư | GĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Thùy Trang | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Phú | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Việt | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Uyên | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Nguyễn Đình Bảo | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Bà Ngô Thị Mai Chi | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương | TVHĐQT | 1980 | N/a/CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2015 | |
Ông Trần Ngọc Henri | TVHĐQT | 1955 | Quản lý DN | - | 1999 | |
Bà Trương Tú Hà | TVHĐQT | 1979 | CN TC Tín dụng | - | 2015 | |
Ông Nguyễn Thụy Nhân | TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 28,800 | 1997 | |
Ông Phạm Minh Nhựt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN QTKD | - | 2015 | |
Bà Trà Thanh Trà | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Lê Hữu | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trương Mỹ Linh | Phó TGĐ | 1969 | Kỹ sư | 6,720 | 2000 | |
Ông Nguyễn Dương An | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Thùy Trang | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Tiến | Trưởng BKS | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN QTKD | 60,799 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Thành viên BKS | 1985 | ThS Kinh tế | - | 2014 | |
Bà Trần Nguyễn Ngọc Thiên Hương | Thành viên BKS | 1981 | CN QTKD | 67,200 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2016 | Ông Nguyễn Đình Bảo | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Diệu Phương | TVHĐQT | 1980 | N/a/CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2015 | |
Ông Phạm Minh Đức | TVHĐQT | 1952 | CN Kinh tế | 766,656 | 2007 | |
Ông Trầm Bê | TVHĐQT | 1959 | Quản lý DN | 2,657,343 | 1999 | |
Ông Trần Ngọc Henri | TVHĐQT | 1955 | Quản lý DN | 5,782,143 | 1999 | |
Bà Trương Tú Hà | TVHĐQT | 1979 | CN TC Tín dụng | - | 2015 | |
Ông Nguyễn Thụy Nhân | TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 28,800 | 1997 | |
Ông Phạm Minh Nhựt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN QTKD | - | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Thoa | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 2007 | ||
Bà Trương Mỹ Linh | Phó TGĐ | 1969 | Kỹ sư | 6,720 | 2000 | |
Ông Nguyễn Dương An | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Bà Đặng Thị Thùy Trang | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Tiến | Trưởng BKS | 1971 | CN Ngoại ngữ/CN QTKD | 60,799 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Anh | Thành viên BKS | 1985 | ThS Kinh tế | - | 2014 | |
Bà Trần Nguyễn Ngọc Thiên Hương | Thành viên BKS | 1981 | CN QTKD | 67,200 | 2009 |