Mở cửa76,000
Cao nhất76,000
Thấp nhất75,000
KLGD183,700
Vốn hóa78,556
Dư mua8,800
Dư bán21,400
Cao 52T 81,800
Thấp 52T49,700
KLBQ 52T581,432
NN mua15,800
% NN sở hữu2.01
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.01
Beta1.22
EPS*2,138
P/E34.98
F P/E32.94
BVPS19,787
P/B3.78
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
22/02/2024 | UBND Tỉnh Bình Dương | 987,804,800 | 95.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/10/2022 | UBND Tỉnh Bình Dương | 987,804,800 | 95.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Bình Dương | 987,804,800 | 95.44 |