Mở cửa61,000
Cao nhất61,200
Thấp nhất59,800
KLGD792,500
Vốn hóa63,135
Dư mua20,600
Dư bán67,600
Cao 52T 81,800
Thấp 52T52,000
KLBQ 52T587,716
NN mua276,300
% NN sở hữu2.02
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.12
EPS*2,370
P/E25.74
F P/E26.87
BVPS20,333
P/B3
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2024 | UBND Tỉnh Bình Dương | 987,804,800 | 95.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
22/02/2024 | UBND Tỉnh Bình Dương | 987,804,800 | 95.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/10/2022 | UBND Tỉnh Bình Dương | 987,804,800 | 95.44 |