Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa62
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,000
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*905
P/E12.15
F P/E10.32
BVPS11,767
P/B0.93
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Minh Thân | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 5,570,095 | 1997 |
Ông Vũ Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng | 4,900 | 2003 | |
Ông Hoàng Hữu Toán | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Khai thác | 2,400 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Thái Hòa | KTT/TVHĐQT | 1979 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,300 | 2002 | |
Ông Tô Minh Phong | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lành | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 1,200 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2023 | Ông Lê Minh Thân | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 5,570,095 | 1997 |
Ông Vũ Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng | 4,900 | 2003 | |
Ông Hoàng Hữu Toán | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Khai thác | 2,400 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Thái Hòa | KTT/TVHĐQT | 1979 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,300 | 2002 | |
Ông Tô Minh Phong | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lành | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 1,200 | 2003 |