Mở cửa11,200
Cao nhất11,200
Thấp nhất11,200
KLGD
Vốn hóa67
Dư mua
Dư bán4,900
Cao 52T 11,700
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T180
NN mua-
% NN sở hữu3.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.44
EPS*77
P/E145.06
F P/E111.35
BVPS12,606
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 17,500 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 1,767,300 | 29.46 | |||
Tổ chức trong nước | 4,215,200 | 70.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 17,500 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 1,767,300 | 29.46 | |||
Tổ chức trong nước | 4,215,200 | 70.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 25,000 | 0.42 | ||
Cá nhân trong nước | 1,759,800 | 29.33 | |||
Tổ chức trong nước | 4,215,200 | 70.25 |