Mở cửa8,100
Cao nhất8,100
Thấp nhất8,100
KLGD
Vốn hóa9
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 11,100
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T53
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.06
Beta0.02
EPS*464
P/E17.44
F P/E10.14
BVPS11,085
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 673,951 | 59.83 | ||
CĐ Nhà nước | 452,523 | 40.17 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 673,951 | 59.83 | ||
CĐ Nhà nước | 452,523 | 40.17 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 673,951 | 58.94 | ||
CĐ Nhà nước | 452,523 | 39.58 | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||
CĐ nội bộ | 16,896 | 1.48 |