Mở cửa7,800
Cao nhất7,800
Thấp nhất7,800
KLGD
Vốn hóa170
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,800
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*504
P/E15.48
F P/E12.88
BVPS11,398
P/B0.68
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2019 | Ông Vũ Quang Bảo | CTHĐQT | 1970 | CN Kế toán | 20,563,400 | 2018 |
Ông Nguyễn Văn An | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 172,200 | 1995 | |
Ông Nguyễn Tự Huy | TVHĐQT | 1982 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Phạm Đức Thắng | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Thành Phong | Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 13,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thái | KTT | 1974 | CN Kế toán | 2018 | ||
Bà Bùi Thị Châu | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 15,000 | 1995 | |
Bà Bùi Thị Thuỷ | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2,200 | 1994 | |
Ông Phạm Đức Toàn | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
24/07/2018 | Ông Vũ Quang Bảo | CTHĐQT | 1970 | CN Kế toán | 20,563,400 | 2018 |
Ông Nguyễn Văn An | Phó CTHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 7,700 | 1995 | |
Ông Nguyễn Trọng Khải | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 22,000 | 1986 | |
Ông Bùi Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 700 | 2006 | |
Ông Lưu Hồng Giang | Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 6,000 | 1997 | |
Ông Lưu Quang Bôn | Phó TGĐ | 1960 | KS Xây dựng | 20,000 | 1983 | |
Ông Vũ Thành Phong | Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 13,000 | 2016 | |
Bà Vũ Thị Oanh | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 12,000 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | GĐ Tài chính | 1981 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thái | KTT | 1974 | CN Kế toán | 2018 | ||
Bà Bùi Thị Châu | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 15,000 | 1995 | |
Bà Bùi Thị Thuỷ | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2,200 | 1994 | |
Ông Phạm Đức Toàn | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | 2009 |