Mở cửa7,800
Cao nhất7,800
Thấp nhất7,800
KLGD
Vốn hóa170
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,800
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*504
P/E15.48
F P/E12.88
BVPS11,398
P/B0.68
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | CTCP Xây dựng và Đầu tư Phát triển Bạch Đằng 12 | 7,000 (VND) | 21.65 |
CTCP Xây dựng và Đầu tư phát triển Bạch Đằng Đà Nẵng | 7,000 (VND) | 32.80 | |
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Bạch Đằng | 5,000 (VND) | 26.80 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2017 | CTCP Bạch Đằng 5 | 25,000 (VND) | 25 |
CTCP Bạch Đằng 7 | 7,000 (VND) | 51.07 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bạch Đằng 8 | 15,000 (VND) | 36.70 | |
CTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển Bạch Đằng 15 | 16,000 (VND) | 25 | |
CTCP Thí nghiệm Khảo sát và Xây dựng Bạch Đằng | 5,000 (VND) | 28.86 | |
CTCP Tư vấn, Đầu tư Bạch Đằng | 6,881 (VND) | 32.32 | |
CTCP Xây dựng 203 | 14,000 (VND) | 25 | |
CTCP Xây dựng 204 | 28,000 (VND) | 25.25 | |
CTCP Xây dựng Bạch Đằng 201 | 17,500 (VND) | 55.31 | |
CTCP Xây dựng và Đầu tư Phát triển Bạch Đằng 12 | 7,000 (VND) | 21.65 | |
CTCP Xây dựng và Đầu tư phát triển Bạch Đằng Đà Nẵng | 7,000 (VND) | 32.80 | |
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Bạch Đằng | 40,000 (VND) | 26.80 |