Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD400
Vốn hóa25
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 16,000
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*2,951
P/E5.42
F P/E7.05
BVPS29,675
P/B0.54
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Phạm Văn Quân | CTHĐQT/GĐ | 1961 | Kỹ thuật Da Giày | 857,766 | 2016 |
Ông Võ Ngọc Thủy | Phó CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 79,700 | 1982 | |
Ông Nguyễn Đăng Dân | TVHĐQT | 1959 | CN QTKD/CN Kinh tế | 7,100 | 1992 | |
Bà Phan Vân Quỳnh | TVHĐQT | 1975 | KS Hóa | 19,000 | 1999 | |
Bà Trần Thị Kim Vân | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 79,000 | 1980 | |
Ông Trần Văn Khiêm | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | CN Ngoại ngữ/CN Toán học | 23,400 | 1987 | |
Bà Huỳnh Thị Thanh | KTT/TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 10,000 | 1981 | |
Bà Huỳnh Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1968 | CN K.Tế Ngoại Thương | 17,100 | 1989 | |
Ông Bùi Đại Lý | Thành viên BKS | 1969 | Trung cấp | 3,000 | 1993 | |
Bà Phạm Thị Kiểu | Thành viên BKS | 1967 | CN Tài chính - Ngân hàng | 3,000 | 1989 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Phạm Văn Quân | CTHĐQT | 1961 | Kỹ thuật Da Giày | 767,388 | 2016 |
Ông Võ Ngọc Thủy | Phó CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 79,700 | 1982 | |
Ông Nguyễn Đăng Dân | TVHĐQT | 1959 | CN QTKD/CN Kinh tế | 7,100 | 1992 | |
Ông Trần Văn Khiêm | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Ngoại ngữ/CN Toán học | 23,400 | 1987 | |
Bà Phan Vân Quỳnh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS Hóa | 19,000 | 1999 | |
Bà Trần Thị Kim Vân | TVHĐQT/Phó GĐ | 1960 | CN Kinh tế | 79,000 | 1980 | |
Bà Huỳnh Thị Thanh | KTT/TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 10,000 | 1981 | |
Bà Huỳnh Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1968 | CN K.Tế Ngoại Thương | 17,100 | 1989 | |
Ông Bùi Đại Lý | Thành viên BKS | 1969 | Trung cấp | 3,000 | 1993 | |
Bà Phạm Thị Kiểu | Thành viên BKS | 1967 | CN Tài chính - Ngân hàng | 3,000 | 1989 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Phạm Văn Quân | CTHĐQT | 1961 | Kỹ thuật Da Giày | 767,388 | 2016 |
Ông Võ Ngọc Thủy | Phó CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 79,700 | 1982 | |
Ông Nguyễn Đăng Dân | TVHĐQT | 1959 | CN QTKD/CN Kinh tế | 7,100 | 1992 | |
Ông Trần Văn Khiêm | GĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Ngoại ngữ/CN Toán học | 23,400 | 1987 | |
Bà Phan Vân Quỳnh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS Hóa | 18,000 | 1999 | |
Bà Trần Thị Kim Vân | TVHĐQT/Phó GĐ | 1960 | CN Kinh tế | 79,000 | 1980 | |
Bà Huỳnh Thị Thanh | KTT/TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 10,000 | 1981 | |
Bà Huỳnh Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1968 | CN K.Tế Ngoại Thương | 17,100 | 1989 | |
Ông Bùi Đại Lý | Thành viên BKS | 1969 | Trung cấp | 3,000 | 1993 | |
Bà Phạm Thị Kiểu | Thành viên BKS | 1967 | CN Tài chính - Ngân hàng | 3,000 | 1989 |