Mở cửa31,600
Cao nhất32,000
Thấp nhất31,200
KLGD1,200
Vốn hóa794
Dư mua6,200
Dư bán10,200
Cao 52T 40,800
Thấp 52T29,400
KLBQ 52T5,408
NN mua-
% NN sở hữu1.42
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.07
Beta1.24
EPS*6,168
P/E5.42
F P/E8.81
BVPS26,823
P/B1.25
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn An Định | CTHĐQT | 1977 | N/a | 11,831,418 | N/A |
Bà Phạm Thị Vượng | Phó CTHĐQT | 1956 | CN Ngoại thương | 9,677,580 | N/A | |
Ông Nguyễn Vĩnh Bảo | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Thành Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 15,410 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 19,547 | 2000 | |
Bà Đoàn Thị Kim Ngân | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 4,166 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hồng Anh | TVHĐQT/GĐ Nhân sự | 1968 | CN K.Tế Kỹ thuật | 15,896 | 2015 | |
Ông Nguyễn Xuân Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1975 | N/a | 18,523 | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Thùy | KTT | 1992 | CN Kinh tế | 1,406 | 2017 | |
Ông Lê Trọng Nghĩa | Trưởng BKS | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Hứa Tuấn Cường | Thành viên BKS | 1979 | T.S Kinh tế | 2,420 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phượng | Thành viên BKS | 1988 | ThS Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn An Định | CTHĐQT | 1977 | N/a | 11,831,418 | N/A |
Bà Phạm Thị Vượng | Phó CTHĐQT | 1956 | CN Ngoại thương | 9,677,580 | N/A | |
Ông Nguyễn Vĩnh Bảo | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Thành Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 15,410 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 19,547 | 2000 | |
Ông Nguyễn Hồng Anh | TVHĐQT/GĐ Nhân sự | 1968 | CN K.Tế Kỹ thuật | 15,896 | 2015 | |
Ông Nguyễn Xuân Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1975 | N/a | 18,523 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Kim Ngân | KTT/Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | 4,166 | 2004 | |
Ông Lê Trọng Nghĩa | Trưởng BKS | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Hứa Tuấn Cường | Thành viên BKS | 1979 | T.S Kinh tế | 2,420 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phượng | Thành viên BKS | 1988 | ThS Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn An Định | CTHĐQT | 1977 | N/a | 11,831,418 | N/A |
Bà Phạm Thị Vượng | Phó CTHĐQT | 1956 | CN Ngoại thương | 9,677,580 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Anh | TVHĐQT | 1968 | CN K.Tế Kỹ thuật | 15,896 | 2015 | |
Ông Nguyễn Vĩnh Bảo | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Thành Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 15,410 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 19,547 | 2000 | |
Ông Nguyễn Xuân Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1975 | N/a | 18,523 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Kim Ngân | KTT/Thư ký Công ty | 1981 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Lê Trọng Nghĩa | Trưởng BKS | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Hứa Tuấn Cường | Thành viên BKS | 1979 | T.S Kinh tế | 2,420 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phượng | Thành viên BKS | 1988 | ThS Kế toán | - | N/A |