Mở cửa31,600
Cao nhất32,000
Thấp nhất31,200
KLGD1,200
Vốn hóa794
Dư mua6,200
Dư bán10,200
Cao 52T 40,800
Thấp 52T29,400
KLBQ 52T5,408
NN mua-
% NN sở hữu1.42
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.07
Beta1.24
EPS*6,168
P/E5.42
F P/E8.81
BVPS26,823
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/08/2023 | Cá nhân nước ngoài | 303,555 | 1.22 | ||
Cá nhân trong nước | 2,986,157 | 12.04 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,210 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 21,508,998 | 86.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,290,922 | 13.27 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 9,677,580 | 39.02 | |||
CĐ Nhà nước | 11,831,418 | 47.71 | Tổng Công ty Sản xuất và Xuất nhập khẩu Bình Dương |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 1,334,381 | 11.12 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 4,798,800 | 39.99 | |||
CĐ Nhà nước | 5,866,819 | 48.89 | Tổng Công ty Sản xuất và Xuất nhập khẩu Bình Dương |